[giaban]
Giá:22,000,000đ
[/giaban]
[tomtat]
[kythuat]
Dàn nóng APF/APO - 360
Loại 1 chiều
Inverter/Non-inverter Non-inverter
Công suất chiều lạnh (Kw) 10,56 Kw
Công suất chiều lạnh (Btu) 36000
Công suất chiều nóng (Kw)
Công suất chiều nóng (Btu)
EER chiều lạnh (Btu/hW) 10,29
EER chiều nóng (Btu/hW)
Thông số điện pha (1/3) 1 pha
Thông số điện hiệu điện thế (V) 220 - 240 V
Thông số dòng điện chiều lạnh (A) 13,4 A
Thông số dòng điện chiều nóng (A)
Công suất tiêu thụ chiều lạnh (W/h) 3500 W
Công suất tiêu thụ chiều nóng (W/h)
Hệ thống lọc không khí có
Lưu không khí chiều lạnh (m3/phút) 18
Lưu không khí chiều nóng (m3/phút)
Khử ẩm (L/h) 4,5
Tốc độ quạt 850
Độ ồn chiều lạnh dB(A) 43/46/49
Độ ồn chiều nóng dB(A)
Kích thước Cao x Rộng x Sâu (mm) 1766*540*282
Trọng lượng (kg) 43 kg
Dàn nóng
Loại máy nén Roto
Công suất mô tơ (W) 3350 W
Môi chất lạnh R 22
Độ ồn chiều lạnh dB(A) 58
Độ ồn chiều nóng dB(A
Kích thước (C x R x S) mm 702*832*380
Trọng lượng (kg) 69
Đường kính ống lỏng (mm) 9.52
Đường kính ống gas (mm) 15.88
Chiều dài đường ống tối đa (m) 30
Chênh lệch độ cao tối đa 9
[/kythuat]
Giá:22,000,000đ
[/giaban]
[tomtat]
Mã: APF/APO-360
Đánh giá:
Thương hiệu: Sumikura
Xuất xứ: Malaysia
Bảo hành: 2 năm
Kho hàng: Đang có hàng
Vận chuyển: Miễn phí vận chuyển 10Km nội thành Hà nội
Giá : 22,000,000 VNĐ
[/tomtat][kythuat]
Điều hòa Sumikura Tủ đứng 2 cục 1 chiều APF/APO-360 36.000 BTU(CW cửa hông)
Dàn lạnh APF/APO - 360Dàn nóng APF/APO - 360
Loại 1 chiều
Inverter/Non-inverter Non-inverter
Công suất chiều lạnh (Kw) 10,56 Kw
Công suất chiều lạnh (Btu) 36000
Công suất chiều nóng (Kw)
Công suất chiều nóng (Btu)
EER chiều lạnh (Btu/hW) 10,29
EER chiều nóng (Btu/hW)
Thông số điện pha (1/3) 1 pha
Thông số điện hiệu điện thế (V) 220 - 240 V
Thông số dòng điện chiều lạnh (A) 13,4 A
Thông số dòng điện chiều nóng (A)
Công suất tiêu thụ chiều lạnh (W/h) 3500 W
Công suất tiêu thụ chiều nóng (W/h)
Hệ thống lọc không khí có
Lưu không khí chiều lạnh (m3/phút) 18
Lưu không khí chiều nóng (m3/phút)
Khử ẩm (L/h) 4,5
Tốc độ quạt 850
Độ ồn chiều lạnh dB(A) 43/46/49
Độ ồn chiều nóng dB(A)
Kích thước Cao x Rộng x Sâu (mm) 1766*540*282
Trọng lượng (kg) 43 kg
Dàn nóng
Loại máy nén Roto
Công suất mô tơ (W) 3350 W
Môi chất lạnh R 22
Độ ồn chiều lạnh dB(A) 58
Độ ồn chiều nóng dB(A
Kích thước (C x R x S) mm 702*832*380
Trọng lượng (kg) 69
Đường kính ống lỏng (mm) 9.52
Đường kính ống gas (mm) 15.88
Chiều dài đường ống tối đa (m) 30
Chênh lệch độ cao tối đa 9
[/kythuat]